| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		|  kết tinh 
 
 
 |  | cristalliser |  |  |  | Kết tinh đường |  |  | cristalliser du sucre |  |  |  | cristallisé |  |  |  | Đường kết tinh |  |  | sucre cristallisé |  |  |  | cristallin |  |  |  | Đá kết tinh |  |  | roches cristallines |  |  |  | chậu kết tinh (hoá học) |  |  |  | cristallisoir |  |  |  | có thể kết tinh |  |  |  | cristallisable |  |  |  | gây kết tinh |  |  |  | cristallisant |  |  |  | sự kết tinh |  |  |  | cristallisation | 
 
 
 |  |  
		|  |  |